Thực đơn
Am486 Các model Am486Model | Tốc độ | Điện năng tiêu thụ | L1-Cache | Ra mắt |
---|---|---|---|---|
Am486 DX-25 | 25 MHz | 5 V | 8 KiB WT | |
Am486 DX-33 | 33 MHz | 5 V | 8 WT | |
Am486 DX-40 | 40 MHz | 5 V | 8 WT | Tháng 4 năm 1993 |
Am486 SX-33 | 33 MHz | 5 V | 8 WT | |
Am486 SX-40 | 40 MHz | 5 V | 8 WT | |
Am486 DX2-50 | 50 MHz | 5 V | 8 WT | Tháng 4 năm 1993 |
Am486 DX2-66 | 66 MHz | 5/3.3 V | 8 WT | |
Am486 DX2-80 | 80 MHz | 5/3.3 V | 8 WT | |
Am486 SX2-50 | 50 MHz | 5 V | 8 WT | |
Am486 SX2-66 | 66 MHz | 5 V | 8 WT | 1994 |
Am486 DX4-75 | 75 MHz | 3.3 V | 8 WT | |
Am486 DX4-100 | 100 MHz | 3.3 V | 8 WT | 1995 |
Am486 DX4-120 | 120 MHz | 3.3 V | 8 WT | |
Enhanced Am486 DX2-66 | 66 MHz | 3.3/3.45 V | 8/16 WB | |
Enhanced Am486 DX2-80 | 80 MHz | 3.3/3.45 V | 8 WB | |
Enhanced Am486 DX4-75 | 75 MHz | 3.3/3.45 V | 8 WB | |
Enhanced Am486 DX4-100 | 100 MHz | 3.3/3.45 V | 8/16 WB | |
Enhanced Am486 DX4-120 | 120 MHz | 3.3/3.45 V | 8/16 WB |
WT = phương thức ghi qua bộ nhớ đệm, WB = phương thức ghi lại bộ nhớ đệm
Thực đơn
Am486 Các model Am486Liên quan
Am486 Am386 Am286Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Am486 http://www.amd.com/us-en/Processors/ProductInforma... http://www.digital-daily.com/editorial/amd-history... http://www.cpu-collection.de/?tn=0&l0=co&l1=AMD&l2...